608 lines
18 KiB
Plaintext
608 lines
18 KiB
Plaintext
# coovachilli.pot
|
|
# generated from ./applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-08-16 07:05+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
|
|
|
|
msgid "CoovaChilli"
|
|
msgstr "CoovaChilli"
|
|
|
|
msgid "Network Configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "RADIUS configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "UAM and MAC Authentication"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "General configuration"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình tổng quát"
|
|
|
|
#~ msgid "General CoovaChilli settings"
|
|
#~ msgstr "Các cài đặt CoovaChilli tổng quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Command socket"
|
|
#~ msgstr "Command socket"
|
|
|
|
#~ msgid "UNIX socket used for communication with chilli_query"
|
|
#~ msgstr "UNIX socket dùng để giao tiếp với chilli_query"
|
|
|
|
#~ msgid "Config refresh interval"
|
|
#~ msgstr "Config refresh interval"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. "
|
|
#~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
|
|
#~ "(zero) this feature is disabled. "
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
|
|
#~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
|
|
#~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
|
|
|
|
#~ msgid "Pid file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin Pid"
|
|
|
|
#~ msgid "Filename to put the process id"
|
|
#~ msgstr "Tên tập tin để đặt làm ID xử lý"
|
|
|
|
#~ msgid "State directory"
|
|
#~ msgstr "Dạnh bạ vùng"
|
|
|
|
#~ msgid "Directory of non-volatile data"
|
|
#~ msgstr "Thư mục của những dữ liệu cố định"
|
|
|
|
#~ msgid "TUN/TAP configuration"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình TUN/TAP"
|
|
|
|
#~ msgid "Network/Tun configuration"
|
|
#~ msgstr "Mạng lưới/ Cấu hình TUN"
|
|
|
|
#~ msgid "Network down script"
|
|
#~ msgstr "Network down script"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Script executed after a session has moved from authorized state to "
|
|
#~ "unauthorized"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền "
|
|
#~ "đến nơi không"
|
|
|
|
#~ msgid "Network up script"
|
|
#~ msgstr "Network up script"
|
|
|
|
#~ msgid "Script executed after the tun network interface has been brought up"
|
|
#~ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Primary DNS Server"
|
|
#~ msgstr "Primary DNS Server"
|
|
|
|
#~ msgid "Secondary DNS Server"
|
|
#~ msgstr "Secondary DNS Server"
|
|
|
|
#~ msgid "Domain name"
|
|
#~ msgstr "Tên miền"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
|
|
#~ "cứu DNS"
|
|
|
|
#~ msgid "Dynamic IP address pool"
|
|
#~ msgstr "Dynamic IP address pool"
|
|
|
|
#~ msgid "Specifies a pool of dynamic IP addresses"
|
|
#~ msgstr "Chỉ định một pool of dynamic IP addresses"
|
|
|
|
#~ msgid "IP down script"
|
|
#~ msgstr "IP down script"
|
|
|
|
#~ msgid "Script executed after the tun network interface has been taken down"
|
|
#~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng tun bị lấy xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "IP up script"
|
|
#~ msgstr "IP up script"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Script executed after the TUN/TAP network interface has been brought up"
|
|
#~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng TUN/TAP đã được đưa lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Uplink subnet"
|
|
#~ msgstr "Uplink subnet"
|
|
|
|
#~ msgid "Network address of the uplink interface (CIDR notation)"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ mạng của giao diện uplink (CIDR chú thích)"
|
|
|
|
#~ msgid "Static IP address pool"
|
|
#~ msgstr "Static IP address pool"
|
|
|
|
#~ msgid "Specifies a pool of static IP addresses"
|
|
#~ msgstr "Chỉ định một pool of static IP addresses"
|
|
|
|
#~ msgid "TUN/TAP device"
|
|
#~ msgstr "TUN/TAP device"
|
|
|
|
#~ msgid "The specific device to use for the TUN/TAP interface"
|
|
#~ msgstr "Thiết bị cụ thể để dùng cho giao diện TUN/TAP"
|
|
|
|
#~ msgid "TX queue length"
|
|
#~ msgstr "Độ dài của TX queue"
|
|
|
|
#~ msgid "The TX queue length to set on the TUN/TAP interface"
|
|
#~ msgstr "Độ dài TX queue để đặt trên giao diện TUN/TAP "
|
|
|
|
#~ msgid "Use TAP device"
|
|
#~ msgstr "Dùng dụng cụ TAP"
|
|
|
|
#~ msgid "Use the TAP interface instead of TUN"
|
|
#~ msgstr "Dùng giao diện TAP thay cho TUN"
|
|
|
|
#~ msgid "DHCP configuration"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình DHCP"
|
|
|
|
#~ msgid "Set DHCP options for connecting clients"
|
|
#~ msgstr "Đặt lựa chọn DHCP cho đối tượng kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "DHCP end number"
|
|
#~ msgstr "Số cuối DHCP"
|
|
|
|
#~ msgid "Where to stop assigning IP addresses (default 254)"
|
|
#~ msgstr "Chỗ để stop những gán IP (mặc định 254)"
|
|
|
|
#~ msgid "DHCP interface"
|
|
#~ msgstr "Giao diện DHCP"
|
|
|
|
#~ msgid "Ethernet interface to listen to for the downlink interface"
|
|
#~ msgstr "Giao diện Ethernet để listen cho những giao diện downlink "
|
|
|
|
#~ msgid "Listen MAC address"
|
|
#~ msgstr "Nghe địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
|
|
#~ "interface will be used"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
|
|
#~ "dụng "
|
|
|
|
#~ msgid "DHCP start number"
|
|
#~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
|
|
|
|
#~ msgid "Where to start assigning IP addresses (default 10)"
|
|
#~ msgstr "Chỗ để bắt đầu gán địa chỉ IP (mặc định 10)"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable IEEE 802.1x"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt IEEE 802.1x"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable IEEE 802.1x authentication and listen for EAP requests"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt quá trình xác thực IEEE 802.1x và lắng nghe yêu cầu EAP"
|
|
|
|
#~ msgid "Leasetime"
|
|
#~ msgstr "Leasetime"
|
|
|
|
#~ msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)"
|
|
#~ msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)"
|
|
|
|
#~ msgid "Allow session update through RADIUS"
|
|
#~ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
|
|
#~ "Accounting-Response"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
|
|
#~ "Accounting-Response"
|
|
|
|
#~ msgid "Admin password"
|
|
#~ msgstr "Mật mã quản trị "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
|
|
#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
|
|
#~ "thành lập một công cụ &quot;system&quot; session"
|
|
|
|
#~ msgid "Admin user"
|
|
#~ msgstr "Người quản trị "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick "
|
|
#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
|
|
#~ "thành lập một công cụ &quot;system&quot; session"
|
|
|
|
#~ msgid "Do not check disconnection requests"
|
|
#~ msgstr "Không kiểm tra yêu cầu ngừng kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "Do not check the source IP address of radius disconnect requests"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không tên kiểm tra nguồn địa chỉ IP trong bán kính yêu cầu ngừng kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS disconnect port"
|
|
#~ msgstr "Cửa ngừng kết nối RADIUS"
|
|
|
|
#~ msgid "UDP port to listen to for accepting radius disconnect requests"
|
|
#~ msgstr "Cửa UDP để nghe khi chấp nhận một yêu cầu ngừng kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "NAS IP"
|
|
#~ msgstr "NAS IP "
|
|
|
|
#~ msgid "Value to use in RADIUS NAS-IP-Address attribute"
|
|
#~ msgstr "Giá trị để dùng trong RADIUS NAS-IP-Address attribute"
|
|
|
|
#~ msgid "NAS MAC"
|
|
#~ msgstr "NAS MAC"
|
|
|
|
#~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
|
|
|
|
#~ msgid "Allow OpenID authentication"
|
|
#~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
|
|
#~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
|
|
#~ "in RADIUS Access-Requests"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS accounting port"
|
|
#~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
|
|
#~ msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS authentication port"
|
|
#~ msgstr "Cổng xác thực RADIUS"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The UDP port number to use for radius authentication requests (default "
|
|
#~ "1812)"
|
|
#~ msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)"
|
|
|
|
#~ msgid "Option radiuscalled"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn radiuscalled"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS listen address"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ nghe RADIUS"
|
|
|
|
#~ msgid "Local interface IP address to use for the radius interface"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ IP giao diện địa phương để dùng cho giao diện radius"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS location ID"
|
|
#~ msgstr "RADIUS vị tri ID"
|
|
|
|
#~ msgid "WISPr Location ID"
|
|
#~ msgstr "WISPr vị trí ID"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS location name"
|
|
#~ msgstr "Tên vị trí RADIUS"
|
|
|
|
#~ msgid "WISPr Location Name"
|
|
#~ msgstr "Tên vị trí WISPr"
|
|
|
|
#~ msgid "NAS ID"
|
|
#~ msgstr "NAS ID"
|
|
|
|
#~ msgid "Network access server identifier"
|
|
#~ msgstr "Network truy cập server identifier"
|
|
|
|
#~ msgid "Option radiusnasip"
|
|
#~ msgstr "Lựa chọn radiusnasip"
|
|
|
|
#~ msgid "NAS port type"
|
|
#~ msgstr "Loại cổng NAS"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-"
|
|
#~ "IEEE-802.11)"
|
|
|
|
#~ msgid "Send RADIUS VSA"
|
|
#~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
|
|
|
|
#~ msgid "Send the ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA in Access-Request"
|
|
#~ msgstr "Gửi ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA trong yêu cầu truy cập"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS secret"
|
|
#~ msgstr "RADIUS bí mật"
|
|
|
|
#~ msgid "Radius shared secret for both servers"
|
|
#~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho cả 2 servers"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS server 1"
|
|
#~ msgstr "RADIUS server 1"
|
|
|
|
#~ msgid "The IP address of radius server 1"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 1"
|
|
|
|
#~ msgid "RADIUS server 2"
|
|
#~ msgstr "RADIUS server 2"
|
|
|
|
#~ msgid "The IP address of radius server 2"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 2"
|
|
|
|
#~ msgid "Swap octets"
|
|
#~ msgstr "Swap octets"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related "
|
|
#~ "to RADIUS attribtues"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hoán ý nghĩa của &quot;input octets&quot; và &quot;output "
|
|
#~ "octets&quot; khi nó liên quan tới RADIUS attribtues"
|
|
|
|
#~ msgid "Allow WPA guests"
|
|
#~ msgstr "Cho phép WPA guests"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
|
|
#~ "guests in RADIUS Access-Requests"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
|
|
#~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
|
|
|
|
#~ msgid "Proxy client"
|
|
#~ msgstr "Proxy client"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
|
|
#~ "will not accept radius requests"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
|
|
#~ "chấp nhận yêu cầu radius."
|
|
|
|
#~ msgid "Proxy listen address"
|
|
#~ msgstr "Proxy listen address"
|
|
|
|
#~ msgid "Local interface IP address to use for accepting radius requests"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ giao diện IP địa phương dùng để chấp nhận yêu cầu radius"
|
|
|
|
#~ msgid "Proxy port"
|
|
#~ msgstr "Proxy port"
|
|
|
|
#~ msgid "UDP Port to listen to for accepting radius requests"
|
|
#~ msgstr "Cổng UDP để listen để chấp nhận yêu cầu radius"
|
|
|
|
#~ msgid "Proxy secret"
|
|
#~ msgstr "Proxy bí mật"
|
|
|
|
#~ msgid "Radius shared secret for clients"
|
|
#~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho các client"
|
|
|
|
#~ msgid "UAM configuration"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình UAM"
|
|
|
|
#~ msgid "Unified Configuration Method settings"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#~ msgid "Use Chilli XML"
|
|
#~ msgstr "Dùng Chilli XML"
|
|
|
|
#~ msgid "Return the so-called Chilli XML along with WISPr XML"
|
|
#~ msgstr "Trở về cái gọi là Chilli XML cùng với WISPr XML"
|
|
|
|
#~ msgid "Default idle timeout"
|
|
#~ msgstr "Mặc định idle timeout"
|
|
|
|
#~ msgid "Default idle timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
|
|
#~ msgstr "Mặc định idle timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
|
|
|
|
#~ msgid "Default interim interval"
|
|
#~ msgstr "Mặc định interim interval"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by "
|
|
#~ "RADIUS (defaults to 0)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS "
|
|
#~ "(defaults tới 0)"
|
|
|
|
#~ msgid "Default session timeout"
|
|
#~ msgstr "Mặc định session timeout"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Default session timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
|
|
#~ msgstr "Mặc định session timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
|
|
|
|
#~ msgid "Inspect DNS traffic"
|
|
#~ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Do not redirect to UAM server"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original "
|
|
#~ "URL"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Do not do WISPr"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Do not do any WISPr XML, assume the back-end is doing this instead"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "List of resources the client can access without first authenticating"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Allow any DNS server"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Allow any DNS server for unauthenticated clients"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Allow any IP address"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP "
|
|
#~ "(experimental)"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Allowed domains"
|
|
#~ msgstr "Tên miền"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
|
|
#~ "cứu DNS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM homepage"
|
|
#~ msgstr "Tên miền"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "URL of homepage to redirect unauthenticated users to"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
|
|
#~ "cứu DNS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM static content port"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "TCP port to bind to for only serving embedded content"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM listening address"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "IP address to listen to for authentication of clients"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM logout IP"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults "
|
|
#~ "to 1.1.1.1)"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM listening port"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "TCP port to bind to for authenticating clients (default 3990)"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM secret"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Shared secret between uamserver and chilli"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM server"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "URL of web server to use for authenticating clients"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "UAM user interface"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web "
|
|
#~ "server"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "CGI program"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with "
|
|
#~ "extension .chi"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Web content directory"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Directory where embedded local web content is placed"
|
|
#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "MAC configuration"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Configure MAC authentication"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Allowed MAC addresses"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "List of MAC addresses for which MAC authentication will be performed"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Authenticate allowed MAC addresses without the use of RADIUS"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Enable MAC authentification"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Try to authenticate all users based on their mac address alone"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Password"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Password used when performing MAC authentication"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Suffix"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "coovachilli_macauth_macsuffix_desc"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
|