291 lines
9.4 KiB
Plaintext
291 lines
9.4 KiB
Plaintext
# polipo.pot
|
|
# generated from ./applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-08-13 07:49+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
|
|
|
|
msgid "Advanced Settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Allowed clients"
|
|
msgstr "Đối tượng cho phép"
|
|
|
|
msgid "Always use system DNS resolver"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in "
|
|
"username:password format."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự chứng thực HTTP Cơ bản được hỗ trợ. Cung cấp tên người dùng và mật khẩu "
|
|
"trong tên người dùng: mật khẩu định dạng"
|
|
|
|
msgid "Configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "DNS and Query Settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "DNS server address"
|
|
msgstr "Địa chỉ tên miền máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Delete cache files time"
|
|
msgstr "Xóa tập tin cạc khi"
|
|
|
|
msgid "Disk cache location"
|
|
msgstr "Vị trí cạc đĩa"
|
|
|
|
msgid "Do not query IPv6"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Enable if cache (proxy) is shared by multiple users."
|
|
msgstr "Kích hoạt nếu cạc được chia rẻ bởi nhiều người dùng."
|
|
|
|
msgid "First PMM segment size (in bytes)"
|
|
msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM đầu tiên (in bytes)"
|
|
|
|
msgid "General Settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "How much RAM should Polipo use for its cache."
|
|
msgstr "Bao nhiêu RAM Polipo nên dùng cho cạc."
|
|
|
|
msgid "In RAM cache size (in bytes)"
|
|
msgstr "Trong RAM dung lượng cạc (tính theo bytes)"
|
|
|
|
msgid "Listen address"
|
|
msgstr "Địa chỉ nge"
|
|
|
|
msgid "Listen port"
|
|
msgstr "Cổng nghe"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage "
|
|
"devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it "
|
|
"empty to disable on-disk cache."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trị mà polipo sẽ định các tập tin thường xuyên. Sử dụng thiết bị nhớ "
|
|
"ngoài được khuyến khích, bởi vì cạc có thể lớn lên đáng kể. Để lại nó trống "
|
|
"để vô hiệu hóa Trên cạc trên đĩa."
|
|
|
|
msgid "Log file location"
|
|
msgstr "Vị trí tập tin sổ ghi"
|
|
|
|
msgid "Log to syslog"
|
|
msgstr "Log to syslog"
|
|
|
|
msgid "Logging and RAM"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Never use system DNS resolver"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "On-Disk Cache"
|
|
msgstr "Cạc trên ổ đĩa"
|
|
|
|
msgid "PMM segments size (in bytes)"
|
|
msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM (in bytes)"
|
|
|
|
msgid "Parent Proxy"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Parent proxy address"
|
|
msgstr "Địa chỉ parent proxy "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the "
|
|
"requests."
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ parent proxy (in host:port format), cái mà Polipo sẽ chuyển yêu cầu "
|
|
"tới."
|
|
|
|
msgid "Parent proxy authentication"
|
|
msgstr "Xác thực parent proxy "
|
|
|
|
msgid "Polipo"
|
|
msgstr "Polipo"
|
|
|
|
msgid "Polipo Status"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Polipo is a small and fast caching web proxy."
|
|
msgstr "Polipo là một web proxy nhỏ và nhanh caching."
|
|
|
|
msgid "Poor Man's Multiplexing"
|
|
msgstr "Poor Man&#39;s Multiplexing"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by "
|
|
"requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency "
|
|
"caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with "
|
|
"PMM enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Poor Man&#39;s Multiplexing (PMM) là một kỹ thuật kích thích "
|
|
"multiplexing bằng cách yêu cầu trường hợp trong nhiều phân đoạn. Nó cố gắng "
|
|
"hạ thấp sự trễ nãi do các điểm yếu HTTP protocol gây ra. Chú ý: một số trang "
|
|
"web có thể không hoạt động với PMM bật."
|
|
|
|
msgid "Port on which Polipo will listen"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Proxy"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Query DNS by hostname"
|
|
msgstr "Tra vấn DNS bằng hostname"
|
|
|
|
msgid "Query DNS directly, fallback to system resolver"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Query DNS directly, for unknown hosts fall back to system resolver"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Query DNS for IPv6"
|
|
msgstr "Tra vấn DNS cho IPv6"
|
|
|
|
msgid "Query IPv4 and IPv6, prefer IPv4"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Query IPv4 and IPv6, prefer IPv6"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Query only IPv6"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS "
|
|
"server than the host system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt địa chỉ tên miền máy chủ để sử dụng, nếu bạn muốn Polipo dùng tên "
|
|
"miền khác với hệ thông chính. "
|
|
|
|
msgid "Shared cache"
|
|
msgstr "Cạc trên ổ đĩa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM "
|
|
"segment size."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dung lượng của phân đoạn PMM đầu tiên. Nếu không định nghĩa sẽ mặc định dung "
|
|
"lượng của phân đoạn PMM gấp 2 lần"
|
|
|
|
msgid "Size to which cached files should be truncated"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Syslog facility"
|
|
msgstr "Syslog facility"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use "
|
|
"0.0.0.0 or :: (IPv6)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao diện mà Polipo sẽ nghe. Để nghe trên tất cả các giao diện dùng 0.0.0.0 "
|
|
"hoặc :: (IPv6)"
|
|
|
|
msgid "Time after which cached files will be deleted"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Time after which cached files will be truncated"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "To enable PMM, PMM segment size must be set to some positive value."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Truncate cache files size (in bytes)"
|
|
msgstr "Bỏ bớt những tập tin cạc với dung lượng (bytes)"
|
|
|
|
msgid "Truncate cache files time"
|
|
msgstr "Cắt bỏ tập tin cạc khi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Use of external storage device is recommended, because the log file is "
|
|
"written frequently and can grow considerably."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nên dùng bộ nhớ ngoài bởi vì tập tin sổ ghi được viết rất nhiều lần và có "
|
|
"thể phát tán rất mạnh. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients "
|
|
"that are allowed to connect. The format is IP address or network address "
|
|
"(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should "
|
|
#~ "add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/"
|
|
#~ "polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day "
|
|
#~ "at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled "
|
|
#~ "Tasks \"0 6 * * *\\t/usr/sbin/polipo_purge\" (without quotes)."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để kích hoạt tính năng làm sạch trên cạc đĩa polipo (rất khuyến khích), "
|
|
#~ "bạn nên thêm vào một công việc cron trong những công tác đã schedule, nó "
|
|
#~ "sẽ thực hiện / usr / sbin / polipo_purge script. Ví dụ: để thực hiện các "
|
|
#~ "đĩa bộ nhớ cache mỗi ngày vào lúc 6:00 sáng, bạn nên thêm dòng sau trong "
|
|
#~ "Scheduled công việc &quot;0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge&quot; "
|
|
#~ "(không có dấu ngoặc kép)."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576)"
|
|
#~ msgstr "Dung lượng mà những tập tin cạc bị cắt bỏ. (Giá trị: 1048576)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Time after which cached files will be truncated. (default value: 4d12h)"
|
|
#~ msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị cắt bỏ (Giá trị: 4d12h)"
|
|
|
|
#~ msgid "Time after which cached files will be deleted. (default value: 32d)"
|
|
#~ msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị xóa. (Giá trị: 32d)"
|
|
|
|
#~ msgid "General"
|
|
#~ msgstr "Tổng quát"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients "
|
|
#~ "that are allowed to connect. The format is IP address or network address "
|
|
#~ "(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi nghe địa chỉ được đặt ở 0.0.0.0 hoặc :: (IPv6), bạn phải liệt kê "
|
|
#~ "những đối tượng được phép kết nối. Định dạng là địa chỉ IP hoặc địa chỉ "
|
|
#~ "mạng (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily "
|
|
#~ "= Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "False = Đừng truy vấn IPv6; reluctantly = Truy vấn cả hai, IPv4 được "
|
|
#~ "chuộng hơn; happily = truy vấn cả hai, IPv6 chuộng hơn; true = chỉ truy "
|
|
#~ "vấn IPv6"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, "
|
|
#~ "if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query "
|
|
#~ "DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; "
|
|
#~ "true = Always use system DNS resolver"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "false = Đừng bao giờ dùng bộ phân tích hệ thống DNS; reluctantly = Truy "
|
|
#~ "vấn DNS trực tiếp, nếu DNS server không có sẵn trong bộ phân tích hệ "
|
|
#~ "thống DNS; happily = truy vấn DNS trực tiếp, nếu host bị đẩy lùi so với "
|
|
#~ "bộ phân tích hệ thống DNS; true = Luân luân dùng bộ phân tích hệ thống DNS"
|
|
|
|
#~ msgid "Port on which Polipo will listen. (default value: 8123)"
|
|
#~ msgstr "Cổng mà Polipo sẽ nghe. (giá trị: 8123)"
|
|
|
|
#~ msgid "polipo_pmm_pmmsize_desc"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để kích hoạt PMM, dung lượng phân đoạn PMM phải được đặt những giá trị "
|
|
#~ "dương."
|