757 lines
19 KiB
Plaintext
757 lines
19 KiB
Plaintext
|
# statistics.pot
|
||
|
# generated from ./applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2009-08-16 05:50+0200\n"
|
||
|
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
|
"Language: \n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
|
||
|
|
||
|
msgid "Action (target)"
|
||
|
msgstr "Action (target)"
|
||
|
|
||
|
msgid "Add command for reading values"
|
||
|
msgstr "Thêm lệnh cho giá trị đang đọc"
|
||
|
|
||
|
msgid "Add matching rule"
|
||
|
msgstr "Thêm matching rule"
|
||
|
|
||
|
msgid "Add multiple hosts separated by space."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Add notification command"
|
||
|
msgstr "Thêm lệnh thông báo"
|
||
|
|
||
|
msgid "Aggregate number of connected users"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Base Directory"
|
||
|
msgstr "Thư mục Cơ sở"
|
||
|
|
||
|
msgid "Basic monitoring"
|
||
|
msgstr "Monitoring căn bản"
|
||
|
|
||
|
msgid "CPU Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Plugin CPU"
|
||
|
|
||
|
msgid "CSV Output"
|
||
|
msgstr "CSV Output"
|
||
|
|
||
|
msgid "CSV Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình CSV plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Cache collected data for"
|
||
|
msgstr "Cache collected data cho"
|
||
|
|
||
|
msgid "Cache flush interval"
|
||
|
msgstr "Cache flush interval"
|
||
|
|
||
|
msgid "Chain"
|
||
|
msgstr "Chain"
|
||
|
|
||
|
msgid "CollectLinks"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "CollectRoutes"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "CollectTopology"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Collectd Settings"
|
||
|
msgstr "Những cài đặt collectd"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Collectd is a small daemon for collecting data from various sources through "
|
||
|
"different plugins. On this page you can change general settings for the "
|
||
|
"collectd daemon."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Collectd là một daemon nhỏ để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thông qua các "
|
||
|
"plugins khác nhau. Trên trang này, bạn có thể thay đổi cài đặt tổng quát cho "
|
||
|
"cai collectd daemon. "
|
||
|
|
||
|
msgid "Conntrack"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Conntrack Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "DF Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình DF plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "DNS"
|
||
|
msgstr "DNS"
|
||
|
|
||
|
msgid "DNS Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình DNS plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Data collection interval"
|
||
|
msgstr "Khoảng thu thập dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
msgid "Datasets definition file"
|
||
|
msgstr "Tập tin định nghĩa cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
msgid "Destination ip range"
|
||
|
msgstr "Điểm đến ip range"
|
||
|
|
||
|
msgid "Directory for collectd plugins"
|
||
|
msgstr "Danh mục cho collectd plugins"
|
||
|
|
||
|
msgid "Directory for sub-configurations"
|
||
|
msgstr "Danh mục cho sub-configurations"
|
||
|
|
||
|
msgid "Disk Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình disk plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Disk Space Usage"
|
||
|
msgstr "Khoảng trống trên đĩa"
|
||
|
|
||
|
msgid "Disk Usage"
|
||
|
msgstr "Disk Usage"
|
||
|
|
||
|
msgid "Display Host »"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Display timespan »"
|
||
|
msgstr "Display timespan"
|
||
|
|
||
|
msgid "E-Mail Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình e-mail plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Email"
|
||
|
msgstr "Email"
|
||
|
|
||
|
msgid "Enable this plugin"
|
||
|
msgstr "Kích hoạt plugin này"
|
||
|
|
||
|
msgid "Entropy"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Entropy Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Exec"
|
||
|
msgstr "Exec"
|
||
|
|
||
|
msgid "Exec Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Exec Plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Filter class monitoring"
|
||
|
msgstr "Filter class monitoring"
|
||
|
|
||
|
msgid "Firewall"
|
||
|
msgstr "Firewall"
|
||
|
|
||
|
msgid "Flush cache after"
|
||
|
msgstr "Flush cache sau khi"
|
||
|
|
||
|
msgid "Forwarding between listen and server addresses"
|
||
|
msgstr "chuyển tiếp giữa listen và địa chỉ server"
|
||
|
|
||
|
msgid "Gather compression statistics"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "General plugins"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Generate a separate graph for each logged user"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Graphs"
|
||
|
msgstr "Graphs"
|
||
|
|
||
|
msgid "Group"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Here you can define external commands which will be started by collectd in "
|
||
|
"order to read certain values. The values will be read from stdout."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài mà sẽ khởi động bằng collectd "
|
||
|
"để đọc những giá trị nhất định. Những giá trị sẽ được đọc từ stdout"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Here you can define external commands which will be started by collectd when "
|
||
|
"certain threshold values have been reached. The values leading to invokation "
|
||
|
"will be feeded to the the called programs stdin."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài cái mà bắt đầu bằng collectd "
|
||
|
"khi những giá trị threshold nhất định được tiếp cận. Những giá trị dẫn tới "
|
||
|
"invokation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules "
|
||
|
"are selected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ở đây bạn có thể định nghĩa những tiêu chuẩn khác nhau để monitor iptables "
|
||
|
"rules được chọn."
|
||
|
|
||
|
msgid "Hold Ctrl to select multiple items or to deselect entries."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Host"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Hostname"
|
||
|
msgstr "Tên host"
|
||
|
|
||
|
msgid "IP or hostname where to get the txtinfo output from"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "IRQ Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình IRQ Plugin "
|
||
|
|
||
|
msgid "Ignore source addresses"
|
||
|
msgstr "Lờ đi những địa chỉ nguồn"
|
||
|
|
||
|
msgid "Incoming interface"
|
||
|
msgstr "Giao diện đang tới"
|
||
|
|
||
|
msgid "Interface Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình giao diện plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Interfaces"
|
||
|
msgstr "Giao diện"
|
||
|
|
||
|
msgid "Interrupts"
|
||
|
msgstr "Cắt ngang"
|
||
|
|
||
|
msgid "Interval for pings"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Iptables Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "cấu hình Iptables Plugin "
|
||
|
|
||
|
msgid "Leave unselected to automatically determine interfaces to monitor."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Listen host"
|
||
|
msgstr "Listen host"
|
||
|
|
||
|
msgid "Listen port"
|
||
|
msgstr "Listen port"
|
||
|
|
||
|
msgid "Listener interfaces"
|
||
|
msgstr "Giao diện listener"
|
||
|
|
||
|
msgid "Load Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Tải cấu hình plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Maximum allowed connections"
|
||
|
msgstr "Tối đã kết nối cho phép"
|
||
|
|
||
|
msgid "Memory"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Memory Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor all except specified"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor all local listen ports"
|
||
|
msgstr "Monitor tất cả local listen port"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor all sensors"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor devices"
|
||
|
msgstr "Monitor devices"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor disks and partitions"
|
||
|
msgstr "Kiểm soát đĩa và phân vùng"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor filesystem types"
|
||
|
msgstr "Kiểm soát loại filesystem"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor hosts"
|
||
|
msgstr "Monitor hosts"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor interfaces"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor interrupts"
|
||
|
msgstr "Monitor interrupts"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor local ports"
|
||
|
msgstr "Monitor cổng địa phương"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor mount points"
|
||
|
msgstr "Monitor mount points"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor processes"
|
||
|
msgstr "Monitor processes"
|
||
|
|
||
|
msgid "Monitor remote ports"
|
||
|
msgstr "Monitor remote ports"
|
||
|
|
||
|
msgid "Name of the rule"
|
||
|
msgstr "Tên của rule"
|
||
|
|
||
|
msgid "Netlink"
|
||
|
msgstr "Netlink"
|
||
|
|
||
|
msgid "Netlink Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Netlink Plugin "
|
||
|
|
||
|
msgid "Network"
|
||
|
msgstr "Network"
|
||
|
|
||
|
msgid "Network Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình network plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Network plugins"
|
||
|
msgstr "Network plugins"
|
||
|
|
||
|
msgid "Network protocol"
|
||
|
msgstr "Network protocol"
|
||
|
|
||
|
msgid "Number of threads for data collection"
|
||
|
msgstr "Số lượng các chủ đề để thu thập dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
msgid "OLSRd"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "OLSRd Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Only create average RRAs"
|
||
|
msgstr "Chỉ tạo trung bình RRAs"
|
||
|
|
||
|
msgid "OpenVPN"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "OpenVPN Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "OpenVPN status files"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Options"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn"
|
||
|
|
||
|
msgid "Outgoing interface"
|
||
|
msgstr "Giao diện ra ngoài"
|
||
|
|
||
|
msgid "Output plugins"
|
||
|
msgstr "Output plugins"
|
||
|
|
||
|
msgid "Ping"
|
||
|
msgstr "Ping"
|
||
|
|
||
|
msgid "Ping Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Ping plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Port"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Processes"
|
||
|
msgstr "Quá trình xử lý"
|
||
|
|
||
|
msgid "Processes Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình processes plugin"
|
||
|
|
||
|
msgid "Processes to monitor separated by space"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Processor"
|
||
|
msgstr "Bộ xử lý"
|
||
|
|
||
|
msgid "Qdisc monitoring"
|
||
|
msgstr "Qdisc monitoring"
|
||
|
|
||
|
msgid "RRD XFiles Factor"
|
||
|
msgstr "Yếu tố RRD XFiles"
|
||
|
|
||
|
msgid "RRD heart beat interval"
|
||
|
msgstr "RRD heart beat interval"
|
||
|
|
||
|
msgid "RRD step interval"
|
||
|
msgstr "RRD step interval"
|
||
|
|
||
|
msgid "RRDTool"
|
||
|
msgstr "RRDTool"
|
||
|
|
||
|
msgid "RRDTool Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình RRDTool Plugin "
|
||
|
|
||
|
msgid "Rows per RRA"
|
||
|
msgstr "Rows per RRA"
|
||
|
|
||
|
msgid "Script"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Seconds"
|
||
|
msgstr "Giây"
|
||
|
|
||
|
msgid "Sensor list"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Sensors"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Sensors Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Server host"
|
||
|
msgstr "Server host"
|
||
|
|
||
|
msgid "Server port"
|
||
|
msgstr "Server port"
|
||
|
|
||
|
msgid "Setup"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Shaping class monitoring"
|
||
|
msgstr "Shaping class monitoring"
|
||
|
|
||
|
msgid "Socket file"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Socket group"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Socket permissions"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Source ip range"
|
||
|
msgstr "Nguồn ip range"
|
||
|
|
||
|
msgid "Specifies what information to collect about links."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Specifies what information to collect about routes."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Specifies what information to collect about the global topology."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Splash Leases"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Splash Leases Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Statistics"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Storage directory"
|
||
|
msgstr "Thư mục lưu trữ"
|
||
|
|
||
|
msgid "Storage directory for the csv files"
|
||
|
msgstr "Thư mục lưu trữ cho nhưng tập tin csv"
|
||
|
|
||
|
msgid "Store data values as rates instead of absolute values"
|
||
|
msgstr "Những giá trị dữ liệu lưu trữ như một tỉ lệ thay vì giá trị tuyệt đối"
|
||
|
|
||
|
msgid "Stored timespans"
|
||
|
msgstr "Lưu timspans"
|
||
|
|
||
|
msgid "System Load"
|
||
|
msgstr "System Load"
|
||
|
|
||
|
msgid "TCP Connections"
|
||
|
msgstr "Kết nối TCP"
|
||
|
|
||
|
msgid "TCPConns Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình TCPConns Plugin "
|
||
|
|
||
|
msgid "TTL for network packets"
|
||
|
msgstr "TTL cho gói mạng"
|
||
|
|
||
|
msgid "TTL for ping packets"
|
||
|
msgstr "TTl cho gói ping"
|
||
|
|
||
|
msgid "Table"
|
||
|
msgstr "Table"
|
||
|
|
||
|
msgid "The NUT plugin reads information about Uninterruptible Power Supplies."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The OLSRd plugin reads information about meshed networks from the txtinfo "
|
||
|
"plugin of OLSRd."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The OpenVPN plugin gathers information about the current vpn connection "
|
||
|
"status."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The conntrack plugin collects statistics about the number of tracked "
|
||
|
"connections."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "The cpu plugin collects basic statistics about the processor usage."
|
||
|
msgstr "CPU plugin thu thập số liệu thống kê cơ bản về sử dụng bộ việc xử lý"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The csv plugin stores collected data in csv file format for further "
|
||
|
"processing by external programs."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"CSV plugin stores thu thập dữ liệu trong tập tin định dạng csv để tiến hành "
|
||
|
"xử lý bằng các chương trình bên ngoài."
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The df plugin collects statistics about the disk space usage on different "
|
||
|
"devices, mount points or filesystem types."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"df plugin thu thập số liệu thông kế về khoảng trống trên đĩa trên những "
|
||
|
"thiết bị khác, mount points hoặc những loại filesystem."
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions "
|
||
|
"or whole disks."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Disk plugin thu thập số liệu thống kê chi tiết về cách sử dụng cho những "
|
||
|
"phân vùng lựa chọn hoặc toàn bộ đĩa."
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on "
|
||
|
"selected interfaces."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
" dns plugin thu thập những thông kê chi tiết về dns liên quan đến lưu thông "
|
||
|
"trên những giao diện được chọn. "
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-"
|
||
|
"statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended "
|
||
|
"to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can "
|
||
|
"be used in other ways as well."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Email plugin tạo ra một unix socket mà có thể dùng để truyền thông kê e-mail "
|
||
|
"tới một collectd daemon đang chạy. Cái plugin này chủ yếu được dùng với "
|
||
|
"Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd nhưng cũng có thể dùng trong những cách "
|
||
|
"khác."
|
||
|
|
||
|
msgid "The entropy plugin collects statistics about the available entropy."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The exec plugin starts external commands to read values from or to notify "
|
||
|
"external processes when certain threshold values have been reached."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Exec plugin bắt đầu những lệnh bên ngoài để đọc những giá trị từ hoặc tới "
|
||
|
"những quá trình xử lý thông báo bên ngoài khi giá trị của một threshold nhất "
|
||
|
"định được tiếp cận "
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Giao diện plugin thu thập những thống kê lưu thông trên những giao diện được "
|
||
|
"chọn"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect "
|
||
|
"informations about processed bytes and packets per rule."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"iptables plugin sẽ monitor những cái firewall rules được chọn và thu thập "
|
||
|
"thông tin về bytes xử lý và gói trên rule. "
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected "
|
||
|
"interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"irq plugin sẽ monitor tỉ lệ vấn đề trên giây cho những interrupt được chọn. "
|
||
|
"Nếu không có interrupt được chọn thi tất cả các interrupt sẽ được monitor. "
|
||
|
"for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts "
|
||
|
"are monitored."
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The iwinfo plugin collects statistics about wireless signal strength, noise "
|
||
|
"and quality."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "The load plugin collects statistics about the general system load."
|
||
|
msgstr "Plugin tải thu thập thông kê về tổng quát system load"
|
||
|
|
||
|
msgid "The memory plugin collects statistics about the memory usage."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and "
|
||
|
"filter-statistics for selected interfaces."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Netlink plugin thu thập những thông tin mở rộng như qdisc-, class- and "
|
||
|
"filter-statistics cho những giao diện được chọn"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The network plugin provides network based communication between different "
|
||
|
"collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In "
|
||
|
"client mode locally collected data is transferred to a collectd server "
|
||
|
"instance, in server mode the local instance receives data from other hosts."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Network plugin cung cấp network dựa trên giao tiếp giữa những collectd "
|
||
|
"instances khác nhau. Collectd có thể vận hành trên cả 2 chế độ client và "
|
||
|
"server. Trong kiểu chế độ client tập hợp ngày tháng địa phương được chuyển "
|
||
|
"tới một collectd server instance, trong chế độ server, instance địa phương "
|
||
|
"nhận dữ liệu từ những host khác."
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure "
|
||
|
"the roundtrip time for each host."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"ping plugin sẽ gửi icmp echo trả lời tới những host được chọn và đo thời "
|
||
|
"gian vận hành qua lại cho từng host"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and "
|
||
|
"memory usage of selected processes."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Processes plugin thu thập thông tin như cpu time, page faults và memory "
|
||
|
"usage của từng processes được chọn. "
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the "
|
||
|
"foundation of the diagrams.<br /><br /><strong>Warning: Setting the wrong "
|
||
|
"values will result in a very high memory consumption in the temporary "
|
||
|
"directory. This can render the device unusable!</strong>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"The rrdtool plugin lưu những dữ liệu thu thập trong rrd database files, cơ "
|
||
|
"sở của biểu đồ.<br /><br /><strong> Cảnh báo: Đặt sai giá trị sẽ tiêu hao bộ "
|
||
|
"nhớ rất nhiều trong một thư mục tạm thời. Điều này có thể làm thiết bị không "
|
||
|
"sử dụng được</strong>"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The sensors plugin uses the Linux Sensors framework to gather environmental "
|
||
|
"statistics."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The splash leases plugin uses libuci to collect statistics about splash "
|
||
|
"leases."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The statistics package uses <a href=\"https://collectd.org/\">Collectd</a> "
|
||
|
"to gather data and <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/\">RRDtool</a> to "
|
||
|
"render diagram images."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on "
|
||
|
"selected ports."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tcpconns plugin thu thập thông tin về open tcp kết nối trên những cổng được "
|
||
|
"chọn."
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read "
|
||
|
"collected data from a running collectd instance."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Unixsock plugin tạo một unix socket mà có thể dùng để đọc dữ liệu thu thập "
|
||
|
"từ một collectd instance đang vận hành. "
|
||
|
|
||
|
msgid "The uptime plugin collects statistics about the uptime of the system."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming "
|
||
|
"connections."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Section này định nghĩa trên giao diện collectd sẽ đợi những kết nối đang tới"
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This section defines to which servers the locally collected data is sent to."
|
||
|
msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phương để gửi đi"
|
||
|
|
||
|
msgid "Try to lookup fully qualified hostname"
|
||
|
msgstr "Thử tra cứu những tên host đủ điều kiện"
|
||
|
|
||
|
msgid "UPS"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "UPS Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "UPS name in NUT ups@host format"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "UnixSock"
|
||
|
msgstr "UnixSock"
|
||
|
|
||
|
msgid "Unixsock Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Unixsock Plugin "
|
||
|
|
||
|
msgid "Uptime"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Uptime Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Use improved naming schema"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Used PID file"
|
||
|
msgstr "Tập tin PID đã sử dụng"
|
||
|
|
||
|
msgid "User"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "Verbose monitoring"
|
||
|
msgstr "Verbose monitoring"
|
||
|
|
||
|
msgid "Wireless"
|
||
|
msgstr "Mạng không dây"
|
||
|
|
||
|
msgid "Wireless iwinfo Plugin Configuration"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You can install additional collectd-mod-* plugins to enable more statistics."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
msgid "e.g. br-ff"
|
||
|
msgstr "e.g. br-ff"
|
||
|
|
||
|
msgid "e.g. br-lan"
|
||
|
msgstr "e.g. br-lan"
|
||
|
|
||
|
msgid "e.g. reject-with tcp-reset"
|
||
|
msgstr "e.g. reject-with tcp-reset"
|
||
|
|
||
|
msgid "max. 16 chars"
|
||
|
msgstr "max. 16 chars"
|
||
|
|
||
|
msgid "reduces rrd size"
|
||
|
msgstr "Giảm rrd size"
|
||
|
|
||
|
msgid "seconds; multiple separated by space"
|
||
|
msgstr "giây; nhiều phân tách bởi khoảng trống"
|
||
|
|
||
|
msgid "server interfaces"
|
||
|
msgstr "giao diện server"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Collectd"
|
||
|
#~ msgstr "Collectd"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "System plugins"
|
||
|
#~ msgstr "System plugins"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "The statistics package is based on <a href=\"http://collectd.org/index."
|
||
|
#~ "shtml\">Collectd</a> and uses <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/"
|
||
|
#~ "\">RRD Tool</a> to render diagram images from collected data."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Gói thống kê dựa trên <a href=\"http://collectd.org/index.shtml"
|
||
|
#~ "\">Collectd</a> and uses <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/\">RRD "
|
||
|
#~ "Tool</a> vẽ lại sơ đồ hình ảnh từ dữ liệu thu thập ."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, "
|
||
|
#~ "noise and quality."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu "
|
||
|
#~ "wireless, noise và chất lượng."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Wireless Plugin Configuration"
|
||
|
#~ msgstr "Cấu hình Wireless Plugin "
|